EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infallibleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infallibleness
infallibleness /in,fælə'biliti/ (infallibleness) /in'fæləblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
← Xem thêm từ infallible
Xem thêm từ infallibly →
Từ vựng liên quan
all
bl
en
fa
fall
fallible
i
ible
in
inf
infallible
lenes
li
lib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…