ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infallibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infallibility


infallibility /in,fælə'biliti/ (infallibleness) /in'fæləblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…