EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexpungible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexpungible
inexpungible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể tan được; không thể hết
an inexpungible smell of garlic
→mùi tỏi không thể hết
← Xem thêm từ inexpugnably
Xem thêm từ inextensibility →
Từ vựng liên quan
bl
ex
gi
gib
i
ible
in
pun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…