ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexpungible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexpungible


inexpungible

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không thể tan được; không thể hết
an inexpungible smell of garlic →mùi tỏi không thể hết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…