ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexactness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexactness


inexactness /,inig'zæktitju:d/ (inexactness) /,inig'zæktnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…