EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexactness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexactness
inexactness /,inig'zæktitju:d/ (inexactness) /,inig'zæktnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác
← Xem thêm từ inexactly
Xem thêm từ inexacusability →
Từ vựng liên quan
ac
act
ex
exact
exactness
i
in
inexact
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…