ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inevitably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inevitably


inevitably

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chắc hẳn, chắc chắn

Các câu ví dụ:

1. Lumière Riverside - rare investment opportunity With the fast growth rate of supply and demand, Thao Dien’s land fund is inevitably running out.


Xem tất cả câu ví dụ về inevitably

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…