EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inevasible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inevasible
inevasible /in'evitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể thoát được
an inevasible law of nature
→ một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được
← Xem thêm từ inestimably
Xem thêm từ inevitabilities →
Từ vựng liên quan
as
bl
i
ible
in
si
sib
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…