ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inevasible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inevasible


inevasible /in'evitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể thoát được
an inevasible law of nature → một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…