EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inequities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inequities
inequity /in'ekwiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không công bằng; sự không công bằng
← Xem thêm từ inequitably
Xem thêm từ inequity →
Từ vựng liên quan
Equities
equities
i
in
it
qu
quit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…