EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Industrial relation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Industrial relation
Industrial relation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các quan hệ lao động.
+ Nghiên cứu và thực hành các quy tắc chi phối việc làm.
← Xem thêm từ Industrial policy
Xem thêm từ industrial relations →
Từ vựng liên quan
at
dust
el
elation
i
in
industrial
ion
la
lat
lati
on
re
relation
ri
ria
rial
st
str
stria
ti
tri
trial
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…