ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industrial dispute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industrial dispute


industrial dispute

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…