ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industrial disease

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industrial disease


industrial disease /in'dʌstriəldi'zi:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…