EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indurative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indurative
indurative /'indjuəreitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm cứng
làm chai, làm thành nhẫn tâm
← Xem thêm từ indurations
Xem thêm từ industrial →
Từ vựng liên quan
at
durative
i
in
ra
rat
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…