ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indurate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indurate


indurate /'indjuəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cứng
  làm chai đi, làm thành nhẫn tâm
  làm cho ăn sâu (thói quen...)

nội động từ


  trở nên cứng
  trở nên chai, trở nên nhẫn tâm
  ăn sâu (thói quen...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…