EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indumenta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indumenta
indumenta /,indju:'mentəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều indumenta /,indju:'mentə/
bộ lông
(thực vật học) lớp lông
← Xem thêm từ induline
Xem thêm từ indumentum →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
in
me
men
menta
nt
ta
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…