ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indumenta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indumenta


indumenta /,indju:'mentəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều indumenta /,indju:'mentə/
  bộ lông
  (thực vật học) lớp lông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…