ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indomitable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indomitable


indomitable /in'dɔmitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất khuất, không thể khuất phục được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…