EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indology
indology /in'dɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa nghiên cứu về Ân ddộ
← Xem thêm từ indologist
Xem thêm từ indomitability →
Từ vựng liên quan
do
i
in
lo
log
logy
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…