ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indoctrinated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indoctrinated


indoctrinate /in'dɔktrineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo
to indoctrinate Buddhism → truyền bá đạo Phật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…