EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indocility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indocility
indocility /,indou'siliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ
← Xem thêm từ indocile
Xem thêm từ indoctrinate →
Từ vựng liên quan
ci
do
doc
docility
i
in
it
li
lit
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…