EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
individuating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
individuating
individuate /,indi'vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'vidjueit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cá tính hoá, cho một cá tính
định rõ, chỉ rõ
← Xem thêm từ individuates
Xem thêm từ individuation →
Từ vựng liên quan
at
div
divi
i
id
in
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…