ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ individuality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng individuality


individuality /,indi,vidju'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất cá nhân
  cá nhân
a man of marked individuality → một người có cá tính rõ rệt
  cá nhân
  (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)

@individuality
  tính cá thể

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…