EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indium
indium /'indiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Indi
← Xem thêm từ inditing
Xem thêm từ indivertible →
Từ vựng liên quan
i
in
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…