EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indirect primary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indirect primary
indirect primary /,indi'rek'praiməri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)
← Xem thêm từ indirect object
Xem thêm từ indirect question →
Từ vựng liên quan
dire
direct
ec
ect
i
in
indirect
ire
ma
mar
pr
prim
primary
re
rec
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…