ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indirect primary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indirect primary


indirect primary /,indi'rek'praiməri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…