ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indirect lighting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indirect lighting


indirect lighting /,indi'rekt'laitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…