ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indigos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indigos


indigo /'indigou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều indigos
  cây chàm
  thuốc nhuộm chàm, bột chàm
  màu chàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…