EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indigo blue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indigo blue
indigo blue /'indigou'blu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu xanh chàm
← Xem thêm từ indigo
Xem thêm từ indigoes →
Từ vựng liên quan
bl
blue
dig
go
i
in
indigo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…