ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indigo blue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indigo blue


indigo blue /'indigou'blu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu xanh chàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…