ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indignity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indignity


indignity /in'digniti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sỉ nhục, sự làm nhục
to treat somebody with indignity → làm nhục ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…