EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indignation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indignation
indignation /,indig'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
waves of indignation
→ những làn sóng phẫn nộ
← Xem thêm từ indignantly
Xem thêm từ indignation meeting →
Từ vựng liên quan
at
dig
gnat
i
in
indign
ion
nation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…