indifference /in'difrəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang
tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị
sự không quan trọng
a matter of indifference → vấn đề không quan trọng
@indifference
sự không phân biệt, phiếm định