ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indifference

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indifference


indifference /in'difrəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang
  tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị
  sự không quan trọng
a matter of indifference → vấn đề không quan trọng

@indifference
  sự không phân biệt, phiếm định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…