ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indictments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indictments


indictment /in'daitmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự truy tố, sự buộc tội
  bản cáo trạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…