EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indictable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indictable
indictable /in'daitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội
← Xem thêm từ indict
Xem thêm từ indicted →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
dicta
i
ic
in
indic
indict
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…