ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Index of distortion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Index of distortion


Index of distortion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chỉ số biến dạng / bóp méo / sai lệch.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…