EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Index number
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Index number
Index number
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Số chỉ số.
+ Con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó.
← Xem thêm từ index-linked
Xem thêm từ Index number problem →
Từ vựng liên quan
be
er
ex
i
in
index
mb
mbe
nu
numb
number
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…