EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indehiscent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indehiscent
indehiscent /,indi'hisnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) không nẻ (trái cây)
← Xem thêm từ indehiscence
Xem thêm từ indeliberate →
Từ vựng liên quan
ce
cent
dehisce
dehiscent
eh
en
ent
hi
his
i
in
is
nt
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…