ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incuse


incuse /in'kju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)

danh từ


  dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…