EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incuse
incuse /in'kju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
danh từ
dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứ
rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)
← Xem thêm từ incus
Xem thêm từ indaba →
Từ vựng liên quan
i
in
inc
incus
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…