EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incursion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incursion
incursion /in'kə:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
sự chảy vào (nước biển...)
← Xem thêm từ incurs
Xem thêm từ incursions →
Từ vựng liên quan
cur
curs
i
in
inc
incur
incurs
ion
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…