ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incurability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incurability


incurability /in,kjuərə'biliti/ (incurableness) /in'kjuərəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…