ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incumbrance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incumbrance


incumbrance /in'kʌmbrəns/ (incumbrance) /in'kʌmbrəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gánh nặng
without encumbrance → không có gánh nặng gia đình, không có con
  sự phiền toái, điều phiền toái
  sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản tr

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…