ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incumbency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incumbency


incumbency /in'kʌmbənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trách nhiệm, bổn phận
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ
  (tôn giáo) sự giữ một thánh chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…