ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incult

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incult


incult /in'kʌlt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
  không cày cấy (đất)
  thô, không mài nhãn
  thô lỗ (người, tác phong)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…