EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incult
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incult
incult /in'kʌlt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
không cày cấy (đất)
thô, không mài nhãn
thô lỗ (người, tác phong)
← Xem thêm từ inculpatory
Xem thêm từ incumbencies →
Từ vựng liên quan
cult
i
in
inc
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…