ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inculpative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inculpative


inculpative /in'kʌlpətiv/ (inculpatory) /in'kʌlpətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buộc tội; làm cho liên luỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…