EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inculpative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inculpative
inculpative /in'kʌlpətiv/ (inculpatory) /in'kʌlpətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buộc tội; làm cho liên luỵ
← Xem thêm từ inculpation
Xem thêm từ inculpatory →
Từ vựng liên quan
at
culpa
i
in
inc
lp
pa
pat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…