ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inculcation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inculcation


inculcation /,inkʌl'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…