EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incudes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incudes
incus /'iɳkəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) xương đe (trong tai)
← Xem thêm từ incubuses
Xem thêm từ inculcate →
Từ vựng liên quan
cud
des
i
in
inc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…