ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incriminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incriminate


incriminate /in'krimineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…