EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incretion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incretion
incretion /in'kri:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (y học)
sự nội tiết
chất nội tiết; hocmon
← Xem thêm từ increments
Xem thêm từ incretology →
Từ vựng liên quan
i
in
inc
ion
on
re
ret
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…