ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incretion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incretion


incretion /in'kri:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (y học)
  sự nội tiết
  chất nội tiết; hocmon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…