ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incoordination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incoordination


incoordination /'inkou,ɔ:di'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không phối hợp, sự không kết hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…