EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incoordination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incoordination
incoordination /'inkou,ɔ:di'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không phối hợp, sự không kết hợp
← Xem thêm từ incoordinately
Xem thêm từ incorporable →
Từ vựng liên quan
at
co
coo
din
i
in
inc
ion
nation
nco
on
or
ordination
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…