EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incompliance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incompliance
incompliance /,inkəm'plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm'plaiəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo
← Xem thêm từ incompliable
Xem thêm từ incompliances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
co
com
comp
compliance
i
in
inc
li
mp
nco
om
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…