ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incompliance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incompliance


incompliance /,inkəm'plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm'plaiəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…