ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incompletion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incompletion


incompletion /,inkəm'pli:ʃn/ (incompleteness) /,inkəm'pli:tnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ
  tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…