EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incompetencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incompetencies
incompetency /in'kɔmpitəns/ (incompetency) /in'kɔmpitənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài
(pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
← Xem thêm từ incompetence
Xem thêm từ incompetency →
Từ vựng liên quan
ci
co
com
comp
compete
en
i
in
inc
mp
nco
om
pe
pet
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…