ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incompatible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incompatible


incompatible /,inkəm'pætəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau
excessive drinking is incompatible with health → rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ
  xung khắc, không hợp nhau
an incompatible couple → đôi vợ chồng xung khắc

@incompatible
  không tương thích

Các câu ví dụ:

1. Sam said the process to transplant kidneys between recipients and donors with incompatible blood types has occurred in several countries.


Xem tất cả câu ví dụ về incompatible /,inkəm'pætəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…