ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incompatibilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incompatibilities


incompatibility /'inkəm,pætə'biliti/ (incompatibleness) /,inkəm'pætəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau
  tính xung khắc, tính không hợp nhau
incompatibility of temper → tính không hợp nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…