EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incompatibilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incompatibilities
incompatibility /'inkəm,pætə'biliti/ (incompatibleness) /,inkəm'pætəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau
tính xung khắc, tính không hợp nhau
incompatibility of temper
→ tính không hợp nhau
← Xem thêm từ incomparably
Xem thêm từ incompatibility →
Từ vựng liên quan
at
bi
co
com
comp
compatibilities
i
in
inc
it
li
lit
mp
nco
om
pa
pat
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…