ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incommodious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incommodious


incommodious /,inkə'moudjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó chịu, phiền phức, bất tiện
  quá chật chội bất tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…